Bạch nguyệt quang của Cố Hoàn Chi trở về, tôi chủ động đề nghị ly hôn.
Anh ta lại bảo nhà anh có quy định, mười năm đầu không được ly hôn.
Tôi không nhịn được, còn lo giùm anh:
“Vậy anh với cô ấy định vụng trộm sau lưng tôi à?”
Anh quay đầu lại, trợn mắt quát lớn:
“Em bị ngốc à?!”
Chửi xong thì quay người bỏ đi.
1.
“Cưới tôi, tiền chữa bệnh cho cháu gái cô, tôi lo.”
Ba năm trước, trong phòng bệnh của bệnh viện, tôi đã ký vào bản hợp đồng bán thân ấy.
Giờ đây, người anh yêu nhất đã quay về.
Tôi đương nhiên phải nhường lại vị trí “cô Cố” cho cô ta.
Anh lấy tôi chỉ để có được khoản quỹ hôn nhân từ quỹ tín thác của gia tộc.
Người anh muốn cưới từ đầu đến cuối, chưa bao giờ là tôi — mà là Bạch San.
Bạch San từng chủ động tìm gặp tôi.
So với tôi, cô ấy thực sự rất tao nhã và cao quý.
Nhưng lời nói thì lại sắc bén đến khó tin, không ngại ngần nhắc khéo tôi đừng bám riết lấy anh nữa.
Vòng đối đầu đầu tiên giữa tôi và Bạch San? Tôi thua thảm hại.
Dù sao thì giữa tôi và Cố Hoàn Chi vốn chỉ là cuộc hôn nhân giả, sớm muộn gì cũng sẽ chia tay.
Nhưng không hiểu sao, đến lúc thật sự nói lời chia tay, lòng lại nghèn nghẹn.
Tôi ủ rũ trở về nhà, thì thấy Cố Hoàn Chi đã về từ lâu.
Lúc này anh đã thay đồ ở nhà, ngồi trên sofa trong phòng khách nhàn nhã lật xem tạp chí.
Chị Ngô đang bận rộn trong bếp, nghe tiếng tôi về, bà liền gọi lớn:
“Phu nhân, mau lên thay đồ đi, sắp ăn cơm rồi!”
Cố Hoàn Chi ngẩng đầu lên liếc tôi một cái, ánh mắt nhàn nhạt rồi lại cúi xuống đọc tiếp tạp chí.
Không thể phủ nhận, góc nghiêng của anh thật sự rất đẹp.
Giữa hàng lông mày luôn toát lên sự điềm tĩnh và vững chãi.
Như thể cả thế giới đều nằm trong lòng bàn tay anh, chẳng có chuyện gì có thể làm khó được anh.
Lúc tôi thay đồ xuống dưới, chị Ngô đã xong việc và về nhà.
Còn Cố Hoàn Chi thì đã ngồi vào bàn ăn, nhưng vẫn chưa động đũa.
Anh là một người rất ga lăng, nếu ăn cơm ở nhà thì luôn đợi tôi cùng ăn.
Còn tôi mỗi lần đều khách sáo: “Anh ăn trước đi, không cần đợi em đâu.”
“Bạch San tìm em hôm nay à?”
Nghe anh nhắc đến Bạch San, tôi lập tức ngồi thẳng người.
Vốn dĩ tôi cũng không định chủ động nói, ai ngờ anh lại hỏi.
“Ừm.”
Cố Hoàn Chi thậm chí không ngẩng đầu, chỉ thản nhiên hỏi tiếp: “Cô ta nói gì?”
Tôi ho nhẹ một tiếng, thật thà đáp: “Cô ấy bảo muốn em trả anh lại cho cô ấy.”
“Em nói gì?”
“Em nói… được thôi.”
Vừa dứt lời, ánh mắt sắc lạnh của Cố Hoàn Chi bắn tới, khiến tôi lạnh cả sống lưng. Chẳng lẽ tôi nói sai rồi?
Anh nhìn tôi một lúc lâu mới chậm rãi lên tiếng:
“Sao? Nóng lòng muốn đẩy tôi ra ngoài đến thế cơ à?”
Lúc này anh đã bỏ đũa xuống, hai mắt nhìn chằm chằm vào tôi.
Tôi nhất thời không biết nên trả lời thế nào.
Thấy tôi im lặng mãi, anh lại nói tiếp:
“Quên không nói với em, điều khoản trong quỹ tín thác của gia tộc là trong mười năm không được ly hôn.”
“Vậy anh với Bạch San định yêu đương lén lút à?”
“Chu Ninh Sơ, đầu óc em bị lợn đá à?!”
Anh quát to vào mặt tôi rồi đứng phắt dậy, không buồn ăn cơm, đi thẳng lên lầu.
Tôi ngồi lại một mình, thật sự không đoán nổi tâm tư của vị thiếu gia tính khí thất thường này.
Nhưng bị mắng một trận vô duyên vô cớ, trong lòng khó chịu không nói nên lời.
Tối hôm đó tôi trăn trở rất lâu, không biết có nên đến phòng sách dỗ anh không.
Nhưng nghĩ tới nghĩ lui cũng chẳng biết mình sai ở chỗ nào.
Lăn qua lộn lại mãi trên giường, cuối cùng vì quá mệt mà ngủ thiếp đi lúc nào không hay.
2.
Người khác thường nói tôi là kiểu người vô tư vô lo, có vẻ dễ hạnh phúc.
Bố mẹ tôi trước đây cũng thường bảo: “Người không nghĩ ngợi nhiều mới sống vui được.”
Nhưng tôi có thật sự hạnh phúc không? Tôi cũng không chắc.
Dù sao thì, tôi cũng từng là người trẻ tuổi phải trải qua sinh ly tử biệt — trong tim luôn giấu một nỗi đau âm ỉ.
Bình thường chẳng để tâm, nhưng vết nứt trong lòng chẳng bao giờ lấp đầy được.
Chỉ cần một khoảnh khắc vô tình thôi, tôi sẽ lại một mình âm thầm nhớ lại quá khứ đắng chát ấy.
Nếu năm đó tôi không gặp Cố Hoàn Chi, liệu cuộc đời tôi sẽ khác thế nào?
Thôi thì, cứ kể từ đầu vậy.
Tôi là kiểu người chỉ cần ăn chút đồ ngọt là tâm trạng lập tức khá lên.
Ngày xưa cũng chẳng có ước mơ gì to tát, chỉ muốn mở một tiệm bánh nhỏ gần nhà.
Tôi đã nghĩ ra rất nhiều cái tên cho tiệm bánh mơ ước ấy rồi.
Vào đại học, tôi chọn đúng chuyên ngành thực phẩm mà mình yêu thích.
Hễ có thời gian rảnh là tôi lại đi thử làm mấy món bánh mới ở chỗ làm thêm, rồi hí hửng mang ra mời khách nếm thử.
Từng giây từng phút đều thấy hạnh phúc, chẳng cảm thấy mệt gì cả.
Mỗi lần hoàn thành được món mới, tôi đều tự thưởng thức nó, như đang nhấm nháp cả thời gian.
Sau này, khi tay nghề tôi khá lên rõ rệt, tôi đánh liều đề nghị với chị chủ.
Tôi muốn tự phát triển sản phẩm mới và xin chia phần trăm doanh thu.
Chắc chị thấy được sự nhiệt huyết trong mắt tôi nên đồng ý luôn, còn bảo tôi cứ mạnh dạn thử.
Năm ba đại học, được sự ủng hộ của chị chủ, tôi bắt đầu thiết kế hộp quà cho từng dịp lễ.
Bán chạy nhất là hộp quà Tết Dương lịch.
Lần đó, tôi kiếm được khoản tiền khởi nghiệp đầu tiên trong đời.
Vì thế, ngay khi đi thực tập năm tư, tôi đã chọn được địa điểm, chính thức mở tiệm bánh riêng của mình.
Tên tiệm là “Viện Nghiên cứu Đồ ngọt Đầu Heo”.
Trên mỗi hộp sản phẩm đều in hình một chú heo dễ thương, khách quen hay gọi đùa đây là “tiệm heo”.
Tiệm nhỏ thôi, chỉ khoảng 60 mét vuông, có thêm một khoảng sân nhỏ xinh xắn.
Tôi trang trí theo phong cách Nhật, ánh đèn vàng dịu ấm áp phủ khắp không gian.
Có lẽ vì tôi rất thích sáng tạo món mới nên tiệm thu hút được khá nhiều khách trẻ.
Tôi kiếm được khoản thu nhập mình hài lòng, mỗi ngày tuy mệt nhưng đều vui vẻ.
Nói đến việc tôi quen Cố Hoàn Chi, tất cả là nhờ ông nội anh ấy.
Ông rất mê món bánh mì không đường tôi làm, nhưng chân ông yếu nên không tiện đi lại.
Những lúc ông không đến được, ông lại sai Cố Hoàn Chi đến lấy giùm.
Ấn tượng sâu nhất của tôi với Cố Hoàn Chi là: anh chính là khách nạp tiền nhiều nhất ở tiệm.
Mỗi lần tới, gương mặt anh đều lạnh tanh, chẳng thèm nhìn tôi lấy một cái — đúng kiểu đại thiếu gia mặt lạnh.
Có lần bánh mì chưa nướng kịp, tôi sợ anh phải đợi lâu nên lấy cho anh một miếng bánh nhỏ ăn thử.
Anh chỉ cau mày, lộ vẻ chán ghét.
Tôi năn nỉ mãi, anh mới chịu ăn một miếng.
“Tôi làm có được không?”
“Cũng tạm.”
Lúc tôi quay lại bếp làm tiếp, đến khi trở ra thì thấy cái bánh anh đã ăn sạch.
Khi tôi dọn dẹp đĩa, anh còn nói rất nghiêm túc: “Lãng phí đồ ăn là điều đáng xấu hổ.”
Tóm lại, anh không phải người dễ gần chút nào. Dù quen biết cũng khá lâu nhưng chưa bao giờ thân thiết.
Anh luôn giữ khoảng cách, như thể cả thế giới đều không liên quan gì đến mình.
Mà lúc đó, tiệm tôi làm ăn ngày càng tốt, vị khách khó chiều ấy tôi cũng dần quên luôn.
Thỉnh thoảng bố mẹ rảnh cũng đến giúp tôi trông tiệm.
Cuộc sống đẹp như mơ ấy kéo dài được hai năm.